Khử trùng là bước quan trọng để cung cấp một môi trường sạch bệnh cho tôm. Trước khi bắt đầu thả giống, phải khử trùng tất cả trang trại, từ ao nuôi đến tất cả các trang thiết bị và nguồn nước để đảm bảo mầm bệnh được diệt khuẩn và giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh.
Khử trùng ao và thiết bị
Trước tiên, vệ sinh ao và thiết bị bằng vòi xịt cao áp có chứa chất khử trùng. Khuyến nghị sử dụng 10 ppm axit trichloroisocyanuric (TCCA) và 30 ppm natri hypoclorit. Sau khi khử trùng, cọ rửa lớp lót ao để đảm bảo rằng lớp màng sinh học được nâng lên. Sau đó, loại bỏ tất cả bùn còn sót lại của chu trình trước vì đây là nguồn mầm bệnh và các thành phần có hại. Nếu trang trại bị dịch bệnh ở vụ nuôi trước, sử dụng vôi có độ pH đến 11 để diệt trừ bào tử và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong vụ nuôi tiếp theo.
Thời gian và nồng độ tiếp xúc được khuyến nghị để khử trùng bằng Clo
Khử trùng nước
Khử trùng nước cần 2 bước: lọc sơ bộ và khử trùng. Đối với quá trình lọc sơ bộ, sử dụng các bộ lọc có lưới nhỏ hơn 200 – 300 µm ở đầu vào nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh, động vật và tạp chất rắn không mong muốn. Các bộ lọc nên được bảo dưỡng thường xuyên bằng cách rửa bằng nước sạch và loại bỏ cặn bẩn.
Đối với khử trùng nước, sử dụng hóa chất khử trùng để diệt hết mầm bệnh. Hòa 20 – 30 ppm natri hypoclorit 60%, 0,5 – 2,5 ppm KMnO4 và 10 ppm TCCA vào nước lọc trong 24 giờ. Duy trì sục khí đầy đủ trong quá trình khử trùng bằng hóa chất. Để loại bỏ lượng clo còn sót lại, hãy sử dụng đúng lượng natri thiosulphat bằng cách nhân nồng độ clo còn lại với 3. Cuối cùng, sử dụng từ 2 – 7 lần/24 giờ.
Trong nuôi tôm, an toàn sinh học thường bị coi là bổ sung cơ sở hạ tầng không cần thiết và các thủ tục phức tạp với lợi ích không rõ ràng. Tuy nhiên, tầm quan trọng của an toàn sinh học không hề bị phóng đại vì đây là một trong những cách quan trọng để ngăn ngừa dịch bệnh trong trang trại; nó không chỉ mang lại lợi ích cho một ao nuôi mà cho cả khu vực lân cận.
An toàn sinh học hoạt động bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh và loại trừ mầm bệnh khỏi trang trại. Dưới đây là một số biện pháp an toàn sinh học đơn giản nhất mà người nuôi có thể thực hiện tại trang trại của mình.
Độ kiềm là một trong những thông số chất lượng nước quan trọng nhất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự dao động pH và thành phần vi khuẩn. Nên duy trì độ kiềm ở 120 – 150 ppm. Duy trì độ kiềm có thể được thực hiện bằng cách áp dụng các hợp chất bicacbonat, chẳng hạn như CaCO3, CaMg(CO3)2, CaO và Ca(OH)2. Để tăng tối đa độ kiềm, lượng áp dụng cho mỗi lần xử lý không được quá 20 ppm.
Để biết lượng hợp chất bicacbonat thích hợp được sử dụng, người nuôi cần biết nồng độ kiềm hiện tại, rồi thông qua công thức dưới đây:
(Độ kiềm mục tiêu – nồng độ kiềm hiện tại)*2
Xử lý kiềm được khuyến khích thực hiện vào ban đêm hoặc sáng sớm. Các hợp chất bicarbonate sẽ phản ứng với carbon dioxide (CO2) nhiều hơn vào ban đêm do sự hô hấp của tất cả các sinh vật.
Nghe có vẻ đơn giản nhưng trước mỗi vụ nuôi, hãy đảm bảo rằng tất cả các công cụ đo lường đã được hiệu chỉnh, bao gồm máy đo ôxy hòa tan (DO), máy đo pH, khúc xạ kế và bộ kiểm tra hóa học. Các công cụ không được hiệu chỉnh có thể gây ra lỗi nghiêm trọng dẫn đến việc quản lý sai do dữ liệu không chính xác. Các công cụ đã hiệu chỉnh sẽ giúp người nuôi có được dữ liệu chính xác hơn về điều kiện của trang trại và đưa ra các quyết định có cơ sở hơn.
Trước khi thả, tôm giống nên được kiểm tra thường xuyên, bằng mắt thường hoặc bằng kính hiển vi. Sức khỏe của tôm cũng nên được đánh giá mỗi tuần một lần sau khi thả. Điều này có lợi cho việc duy trì sự tăng trưởng tối ưu và phát hiện các dấu hiệu bệnh có thể xảy ra. Những điều quan trọng cần kiểm tra:
Việc lấy mẫu cho phép người nuôi hiểu được sự tăng trưởng của tôm và điều chỉnh chế độ thức ăn, ngăn ngừa việc cho ăn quá nhiều hoặc cho ăn thiếu. Nên lấy mẫu tôm từ 5 – 7 ngày/lần bằng cách sử dụng lưới phù hợp với kích cỡ tôm hiện tại. Việc lấy mẫu được thực hiện để ước tính trọng lượng cơ thể trung bình (MBW), tính bằng cách chia tổng trọng lượng cho số lượng tôm.
Điều quan trọng cần lưu ý là cách lấy mẫu. Tránh lấy mẫu gần khay thức ăn vì tôm ở đó có xu hướng lớn hơn những con còn lại. Lấy mẫu ngẫu nhiên theo chiều dọc, bao gồm đỉnh, giữa và đáy của cột nước, cũng như theo chiều ngang, bao phủ các mặt khác nhau của ao. Tránh lấy mẫu khi tôm đang lột xác.
Tổng số tôm giống thu được từ trại giống thường được xác định bằng cách đếm một mẫu túi PL. Sau khi thả nuôi, người nuôi thường không lấy mẫu theo dõi, nhưng biết tỷ lệ sống sau khi thả 24 giờ là điều rất quan trọng. Nó cung cấp cho người nuôi một bức tranh rõ ràng hơn về quần thể tôm sau khi trải qua quá trình căng thẳng và thích nghi.
Alune đang thử nghiệm phương pháp dùng xô để ước tính tỷ lệ sống sót, bằng cách sử dụng một chiếc xô nhỏ có lỗ ở bên được che bằng lưới. Để lấy mẫu, đổ 100 PL vào xô và để trên mặt ao trong 24 giờ. Sau 24 giờ, đếm PL để ước tính số liệu ban đầu về dân số và tỷ lệ sống. Dữ liệu được sử dụng để điều chỉnh chế độ cho ăn phù hợp.
Các biện pháp an toàn sinh học đơn giản như lưới và lót ao có thể ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát
Probiotics là những vi khuẩn tốt có thể thúc đẩy sự phát triển của tôm, ngăn ngừa căng thẳng và bệnh tật, cũng như duy trì chất lượng nước tốt. Chế phẩm sinh học phát huy tốt hơn vào đầu vụ nuôi, giúp tôm giống thích nghi với môi trường mới và tăng cường chất lượng nước. Cũng nên sử dụng chế phẩm sinh học trong các trường hợp gây căng thẳng cho tôm, chẳng hạn như thay nước và thu hoạch một phần. Các vi khuẩn có lợi tăng cường sức khỏe đường ruột của tôm và duy trì một môi trường tốt và làm giảm mức độ căng thẳng.
Người nuôi thường thả tôm giống trực tiếp sang ao nuôi thương phẩm nhưng điều này rất rủi ro vì tôm giống có hệ miễn dịch tương đối kém phát triển. Mặc dù đòi hỏi đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giai đoạn ương giống giúp giảm thiểu rủi ro đó bằng cách đảm bảo rằng hệ thống miễn dịch của tôm giống được tăng cường trước giai đoạn nuôi thương phẩm.
Để đạt được điều này, PL từ trại giống nên được thả trong các ao hoặc bể ương tương đối nhỏ, với mật độ hơn 2.000 PL/m2 trong 30 ngày. Kích thước ao/bể nhỏ nghĩa là cần ít chế phẩm sinh học hơn và sẽ hiệu quả hơn so với các ao nuôi thương phẩm lớn hơn, do đó giảm tỷ lệ chết và chi phí.
Linh Nguyễn
Theo Thefishsite
Bình luận